Từ vựng

Học tính từ – Ba Lan

cms/adjectives-webp/168105012.webp
popularny
popularny koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/126987395.webp
rozwiedziony
rozwiedziona para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/102674592.webp
kolorowy
kolorowe jajka wielkanocne
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/132368275.webp
głęboki
głęboki śnieg
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/134391092.webp
niemożliwy
niemożliwy dostęp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/125506697.webp
dobry
dobra kawa
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/64546444.webp
tygodniowy
tygodniowy wywóz śmieci
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/88317924.webp
samotny
samotny pies
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/159466419.webp
niesamowity
niesamowita atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/163958262.webp
zaginiony
zaginiony samolot
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/171966495.webp
dojrzały
dojrzałe dynie
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/110722443.webp
okrągły
okrągła piłka
tròn
quả bóng tròn