Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/98507913.webp
ملي
د ملي بیرغی
mili
da mili beerghi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/125896505.webp
مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/132189732.webp
بد
بد ته ګله
bad
bad ta gula
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/62689772.webp
نن ورځی
نن ورځی روزنامې
nan warṛī
nan warṛī ruznāmē
ngày nay
các tờ báo ngày nay
cms/adjectives-webp/169654536.webp
سخت
سخت غرہ چڼه
sakht
sakht ghrə chəna
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/132144174.webp
محتاط
محتاط ورچی
muhtaas
muhtaas warchi
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
مزیدار
د مزیدار شوربه
mazeedaar
da mazeedaar shorba
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ناباور
ناباور ښځه
naabaawar
naabaawar khazha
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/68983319.webp
قرضدار
د قرضدار شخص
qarzdār
də qarzdār shaxs
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/171323291.webp
آن لاین
آن لاین پیوند
ān lāyn
ān lāyn pyond
trực tuyến
kết nối trực tuyến