Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/122865382.webp
ښارلند
یو ښارلند فرش
xārland
yo xārland farsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/95321988.webp
تنها
یو تنها ونې
tanha
yo tanha wna
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/132617237.webp
سنګین
یو سنګین موبایل
sangin
yo sangin mobile
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
هغه
یو هغه سړی
hagha
yo hagha s̱ṛay
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/90941997.webp
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور
daaimi
da daaimi tsarwatono anzhoor
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/129926081.webp
مست
یو مست سړی
mast
yow mast sarī
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/107108451.webp
نیکو
یو نیکو خوراک
neko
yow neko khoraak
phong phú
một bữa ăn phong phú