Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/74047777.webp
عالی
عالی منظر
aāli
aāli manzr
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
finleendaay
d finleendaay plaaz
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/25594007.webp
خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
xūfnāk
ḥisāb kowal xūfnāk dā.
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/81563410.webp
دويم
په دويم جګړه کې
dwaim
pah dwaim jagṟah ke
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/117489730.webp
انګریزی
د انګریزی تعلیم
angreezi
d angreezi taleem
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134156559.webp
وروستی
وروستی زده کړه
wroosti
wroosti zdeh kada
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/131533763.webp
ډیر
ډیر سرمایه
ḍēr
ḍēr sarmāya
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/134079502.webp
نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/127929990.webp
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی
pām w̱rta
yo pām w̱rta mūṭar shwī
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/133073196.webp
خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار
khwuwoonki
da khwuwoonki parstaar
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بې پامه
بې پامه ماشوم
be paama
be paama maashoom
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng