Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/68653714.webp
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
injēli
injēli masyahi pādri
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
د باریک جولۍ پول
baarik
d baarik jolai pool
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/92783164.webp
یوځایي
یوځایي آبی ډله
yuzhaayi
yuzhaayi aabi dhla
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ترش
ترش شوکلیټ
tṟash
tṟash shokolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو
khowzhtiya
yowa khowzhtiya pisho
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/15049970.webp
بد
یو بد سیلاب
bad
yō bad sīlāb
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/74679644.webp
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست
wzaHti
yu wzaHti fhrst
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/121712969.webp
بوره
یوه بوره لیک دیوار
būra
yowa būra līk dīwār
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/169232926.webp
کمال
کمال دندان
kamāl
kamāl dəndān
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/123115203.webp
خفی
یوه خفی معلومات
khafī
yowa khafī ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật