Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/109594234.webp
اولې
د اولې قطار
ōle
da ōle qataar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/132612864.webp
ډیر
یو ډیر مچی
dher
yo dher machi
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/115458002.webp
نرم
د نرم کړی
narm
d narm kri
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/103342011.webp
بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/96387425.webp
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ورانه
د ورانه پاره
warāna
da warāna paṛa
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
د باریک جولۍ پول
baarik
d baarik jolai pool
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ابري
د ابري اسمان
abri
da abri asmaan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/116964202.webp
پښه
یو پښه ساحل
pxa
yow pxa saahil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/68653714.webp
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
injēli
injēli masyahi pādri
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/126635303.webp
بشپړ
بشپړ کورنی
bis̱hp̱ar
bis̱hp̱ar kurnī
toàn bộ
toàn bộ gia đình