Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
haqīqati
haqīqati arzxt
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/132028782.webp
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف
tarsarha shawi
tarsarha shawi da waawreedo barf
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
haqīqati
yow haqīqati fatḥ
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/131868016.webp
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ
slooveenii
da slooveenia plaazmenz
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/103274199.webp
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
khoomandanki
da khoomandanki tsakaakan
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/79183982.webp
نامعقول
یو نامعقول عینک
na ma‘qool
yoo na ma‘qool ainak
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/127214727.webp
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
mēx̱mēx̱
da mēx̱mēx̱ waḵt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/111608687.webp
ملګړی شوی
ملګړی شوی بادامونه
malgəri shawi
malgəri shawi baadamoona
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/101204019.webp
ممکن
د ممکن مخالف
mumkin
da mumkin mkhalif
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/145180260.webp
عجیب
یو عجیب خوړولو عادت
ʿajeeb
yaw ʿajeeb khawrawlo ʿaadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
خشک
د خشک بڼې
khushk
də khushk bən̪ay
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/175455113.webp
بې ابره
بې ابره آسمان
bē abrə
bē abrə āsmān
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây