Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/102746223.webp
بې محبت
یو بې محبت نر
be muhabbat
yo be muhabbat nar
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/124464399.webp
نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/112899452.webp
تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/122960171.webp
سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay
yo s̱ṛay fikr
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/92783164.webp
یوځایي
یوځایي آبی ډله
yuzhaayi
yuzhaayi aabi dhla
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/80273384.webp
اوږد
یو اوږد سفر
oẕd
yoo oẕd safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/168105012.webp
مشهور
یو مشهور کنسرټ
mashhoor
yow mashhoor konsṛṭ
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بې پامه
بې پامه ماشوم
be paama
be paama maashoom
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
ښارلند
یو ښارلند فرش
xārland
yo xārland farsh
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
د باریک جولۍ پول
baarik
d baarik jolai pool
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ګرم
د ګرم اوږداګ
garm
da garm owzhdag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/78466668.webp
تیز
یو تیز پیپریکا
teez
yoo teez peeprikaa
cay
quả ớt cay