Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانه
دوستانه گلې
dostāna
dostāna gle
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/131228960.webp
عبقري
یو عبقري لباس
abqarī
yow abqarī libās
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/130964688.webp
خراب
یو خراب موټر شیشه
kharāb
yow kharāb mowṭar shīsha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
نږدې
یو نږدې علاقه
nəzhday
yow nəzhday ilāqa
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/101101805.webp
ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوړځي
tiyaar
tiyaar dwarzhi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/93221405.webp
ګرم
د ګرم اوږداګ
garm
da garm owzhdag
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
تیر
یو تیر پیاله.
tēr
yow tēr pyālah.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/171013917.webp
سره
یو سره چڼه
sra
yow sra chəna
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
haqīqati
haqīqati arzxt
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/89920935.webp
فزيکي
د فزيکي تجربې
fizīkī
da fizīkī tajribē
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/104193040.webp
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
daaroodaar
yo daaroodaar zahira
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn