Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروري
ضروري تذکره
zəruri
zəruri tazkira
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/138057458.webp
اضافی
اضافی ارزښت
izaafi
izaafi arzaḥt
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانه
دوستانه گلې
dostāna
dostāna gle
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/23256947.webp
بد
یوه بد چڼه
bad
yō bad čeṇa
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
ġayr qābil guḍar
yō ġayr qābil guḍar lāra
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/3137921.webp
جامد
یوه جامده ترتیب
jāmed
yō jāmeda tartīb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/67885387.webp
مهم
مهم مواعید
muhum
muhum mwā‘id
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
خوماندنکی
د خوماندنکي څښاکان
khoomandanki
da khoomandanki tsakaakan
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/40894951.webp
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
zra wizheghi
da zra wizheghi kxzha
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/9139548.webp
نسوانی
نسوانی خولے
naswānī
naswānī xūlay
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến