Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/88317924.webp
یوازې
د یوازې سړی سپی
yawāzē
da yawāzē sṛī spē
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/92314330.webp
ابري
د ابري اسمان
abri
da abri asmaan
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروري
ضروري تذکره
zəruri
zəruri tazkira
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/40894951.webp
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
zra wizheghi
da zra wizheghi kxzha
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
اوتړاوی
یوه اوتړاوی فکر
ootraawi
yow ootraawi fikar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/117738247.webp
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
zraa warta
yow zraa warta aabshaar
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شراب پسند
شراب پسند سړی
šarāb pasand
šarāb pasand sṛī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزي
د مرکزي بازار
markazi
da markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قدیمی
قدیمی کتابونه
qadīmī
qadīmī kitābūna
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/109594234.webp
اولې
د اولې قطار
ōle
da ōle qataar
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ورک
یو ورک هوايي الوتکه
wrak
yow wrak hwāyī alwatkah
mất tích
chiếc máy bay mất tích