Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/96991165.webp
انتهایي
د انتهایي سرفنګ
intihaayi
da intihaayi sarfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
افقی ګارډرابۍ
ofqī
ofqī gāṛḍṛābē
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/172157112.webp
عاشقانه
يو عاشقانه جوڑ
āshiqāna
yow āshiqāna jor
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/105450237.webp
تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/133626249.webp
مقامی
مقامی میوه
maqaami
maqaami mewa
bản địa
trái cây bản địa
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بې فائده
بې فائده موټر اینې
be faa‘ida
be faa‘ida motor eenay
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/170361938.webp
سنگین
یو سنگین غلطی
sangeen
yow sangeen ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خصوصي
خصوصي غوره
khosusi
khosusi ghora
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/109725965.webp
واک
واک انجینیر
vaak
vaak engineer
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133394920.webp
نرم
د نرم شني ساحل
narm
da narm shiny saahil
tinh tế
bãi cát tinh tế