Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/114993311.webp
صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/169232926.webp
کمال
کمال دندان
kamāl
kamāl dəndān
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/172157112.webp
عاشقانه
يو عاشقانه جوڑ
āshiqāna
yow āshiqāna jor
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/94591499.webp
ګران
ګران بیله
graan
graan bila
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/134462126.webp
سنگينه
یو سنگينه مشوره
sangeena
yo sangeena mashwara
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاریخي
د تاریخي پل
tārikhi
da tārikhi pul
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/97036925.webp
اوږد
اوږد ویښتنې
owzd
owzd weeshtnay
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/135852649.webp
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya
da wariya tsarangteza
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/170766142.webp
قوتي
قوتي بورانی وریځ
qwoti
qwoti būrāni wrēzh
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/79183982.webp
نامعقول
یو نامعقول عینک
na ma‘qool
yoo na ma‘qool ainak
phi lý
chiếc kính phi lý