Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ کالي
maḥfūz
maḥfūz kāli
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/53272608.webp
خوشحال
خوشحال زوړ
xūšḥāl
xūšḥāl zōṛ
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
بدقیافته
د بدقیافته بکسر
badqiaafta
da badqiaafta baksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/121736620.webp
هغه
یو هغه سړی
hagha
yo hagha s̱ṛay
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/120375471.webp
استراحت بخش
یو استراحت بخش اویلاښت
istraḥat bakhsh
yo istraḥat bakhsh awīlaẓat
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ورانه
د ورانه پاره
warāna
da warāna paṛa
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ایټومي
د ایټومي پښوونځی
aītomi
da aītomi pakhoonzi
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/74903601.webp
احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/131228960.webp
عبقري
یو عبقري لباس
abqarī
yow abqarī libās
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
یو مشهور معبد
mashhūr
yow mashhūr ma‘bad
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقي
افقي خط
ufiqi
ufiqi khatt
ngang
đường kẻ ngang