Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/142264081.webp
پخوانی
د پخوانی قصه
pakhwaani
da pakhwaani qaṣṣa
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/130372301.webp
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
hawāshnāsī
yow hawāshnāsī shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہرکال
ہر کالي کرنیول
har kālī
har kālī krnīyol
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/132679553.webp
غني
یو غني ښځه
ghani
yo ghani khazha
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند اړخونه
band
band āṛkhūnə
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/133003962.webp
گرم
گرم جرابان
garm
garm jaraabaan
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/158476639.webp
ژیرین
یو ژیرین روباه
ẓ̌īrīn
yow ẓ̌īrīn rowbah
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/100658523.webp
مرکزي
د مرکزي بازار
markazi
da markazi bazaar
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/134719634.webp
خنده دار
خنده دار ریشونه
khanda daar
khanda daar reshwona
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết