Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/144231760.webp
ډیوانه
یو ډیوانه ښځه
ḍiwaana
yaw ḍiwaana khaḍa
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
عاشق
یو عاشق زوړ
ʿāšeq
yō ʿāšeq zōṛ
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/167400486.webp
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
khwobīdlī
khwobīdlī marḥalah
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/53272608.webp
خوشحال
خوشحال زوړ
xūšḥāl
xūšḥāl zōṛ
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/134462126.webp
سنگينه
یو سنگينه مشوره
sangeena
yo sangeena mashwara
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
افقی ګارډرابۍ
ofqī
ofqī gāṛḍṛābē
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسماني حالات
mukhtalif
mukhtalif jasmaani halaat
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/118968421.webp
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
zarkhurāk
yo zarkhurāk mṭ
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
یو عمودی برۍ
umūdi
yow umūdi bri
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ کالي
maḥfūz
maḥfūz kāli
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/132871934.webp
تنها
د تنها بیوه
tanhaa
da tanhaa beywa
cô đơn
góa phụ cô đơn