Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/105383928.webp
سبز
د سبز سبزی
sabz
da sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ګرګړی
د ګرګړی توپ
gərgəri
də gərgəri toop
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/67885387.webp
مهم
مهم مواعید
muhum
muhum mwā‘id
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
ممکن
د ممکن مخالف
mumkin
da mumkin mkhalif
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/127957299.webp
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
dīdān shwī
dīdān shwī sāḥilī bṭān
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحیح
صحیح سمت
saheeh
saheeh samt
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/169425275.webp
لیدونکی
لیدونکی غره
lēdwonkay
lēdwonkay ghrə
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/132514682.webp
مدد چاره
مدد چاره خانم
madad chaareh
madad chaareh khanum
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سپين
یوه سپين منظر
spīn
yowha spīn manẓr
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
خراب
یو خراب موټر شیشه
kharāb
yow kharāb mowṭar shīsha
hỏng
kính ô tô bị hỏng