Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/133566774.webp
ذهنی
یو ذهنی زده کوونکی
zhanni
yo zhanni zada koonki
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/102099029.webp
بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/49649213.webp
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
adilana
yo adilana taqseem
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/133003962.webp
گرم
گرم جرابان
garm
garm jaraabaan
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/132633630.webp
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
waawreedli barf
waawreedli barf waali derakht
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/148073037.webp
نر
یو نره جسم
nar
yaw nara jism
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانه
دوستانه گلې
dostāna
dostāna gle
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/133631900.webp
ناخوشحال
یو ناخوشحال محبت
naakhushhaal
yo naakhushhaal muhabbat
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/89893594.webp
خفه
د خفه مردان
khafah
da khafah mardān
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/131857412.webp
بالغ
د بالغ ښځه
baaligh
da baaligh khazha
trưởng thành
cô gái trưởng thành