Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/163958262.webp
ورک
یو ورک هوايي الوتکه
wrak
yow wrak hwāyī alwatkah
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/140758135.webp
ټنګ
ټنګ څښاک
ṭang
ṭang ṣaḍhaak
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ
xtiʒ bandər shəhr
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/112277457.webp
بې پامه
بې پامه ماشوم
be paama
be paama maashoom
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
khushūnt pora
yowa khushūnt pora jagra
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/110722443.webp
ګرګړی
د ګرګړی توپ
gərgəri
də gərgəri toop
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/131511211.webp
تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
اوږد
یو اوږد سفر
oẕd
yoo oẕd safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/105595976.webp
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
birooni
yow birooni zhakhirah
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/122351873.webp
خونریز
خونریز لبې
khūnrīz
khūnrīz labay
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/129050920.webp
مشهور
یو مشهور معبد
mashhūr
yow mashhūr ma‘bad
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/64546444.webp
هفتوی
د هفتوی بدلون
haftawī
da haftawī badlon
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần