Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/52896472.webp
سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/127214727.webp
مېښمېښ
د مېښمېښ وخت
mēx̱mēx̱
da mēx̱mēx̱ waḵt
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/167400486.webp
خوبیدلی
خوبیدلی مرحله
khwobīdlī
khwobīdlī marḥalah
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
بې عقل
د بې عقل ورچی
be aql
d be aql warchi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
یو علامت وفادار محبت
wafadar
yo alamat wafadar mohabbat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول
ġayr mumkin
yō ġayr mumkinā workol
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/113969777.webp
محبتباز
د محبتباز هدیه
məhbatbaaz
də məhbatbaaz hadiya
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/122960171.webp
سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay
yo s̱ṛay fikr
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
خصوصي
خصوصي ځانګړی
xaṣūṣī
xaṣūṣī ẓāngarī
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132974055.webp
خالص
خالص اوبه
khaalis
khaalis owba
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/49649213.webp
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
adilana
yo adilana taqseem
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
لوی
د لوی آزادی مجسمه
looy
də looy azaadi majəsma
lớn
Bức tượng Tự do lớn