Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/82537338.webp
ترش
ترش شوکلیټ
tṟash
tṟash shokolate
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
khushūnt pora
yowa khushūnt pora jagra
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/122463954.webp
دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/132368275.webp
ژغور
ژغور برف
zhghoor
zhghoor barf
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/74679644.webp
وضاحتی
یو وضاحتی فهرست
wzaHti
yu wzaHti fhrst
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/115554709.webp
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
finleendaay
d finleendaay plaaz
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بې فائده
بې فائده موټر اینې
be faa‘ida
be faa‘ida motor eenay
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/132617237.webp
سنګین
یو سنګین موبایل
sangin
yo sangin mobile
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
saaatey
də saaatey nogway bədlown
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/76973247.webp
تنگ
یو تنگ کوچ
tang
yoo tang kooch
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/44027662.webp
ورتنه
د ورتنه خوب
wortana
da wortana khub
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/126272023.webp
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
shpērī
yo shpērī māḥam nawlīg̱d
buổi tối
hoàng hôn buổi tối