Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/134079502.webp
نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقتي
يو حقیقتي فتح
haqīqati
yow haqīqati fatḥ
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/168988262.webp
تیر
یو تیر پیاله.
tēr
yow tēr pyālah.
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/125896505.webp
مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/133248900.webp
تنها
یو تنها مور
tanhaa
yo tanhaa moor
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/131511211.webp
تله
تله پمپلموس
təlē
təlē pampulmūs
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/123115203.webp
خفی
یوه خفی معلومات
khafī
yowa khafī ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/133548556.webp
چپ
یو چپ اشاره
chap
yo chap ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/39217500.webp
کار شوی
کار شوی اشیاء
kar shawi
kar shawi ashiyaa
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/118140118.webp
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
khṛtsooni
khṛtsoonki kakṭoona
gai
các cây xương rồng có gai