Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/118968421.webp
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
zarkhurāk
yo zarkhurāk mṭ
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/3137921.webp
جامد
یوه جامده ترتیب
jāmed
yō jāmeda tartīb
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/103342011.webp
بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شراب پسند
شراب پسند سړی
šarāb pasand
šarāb pasand sṛī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/115595070.webp
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
be mehnat
d be mehnat cycle laare
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
غني
یو غني ښځه
ghani
yo ghani khazha
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/9139548.webp
نسوانی
نسوانی خولے
naswānī
naswānī xūlay
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
khṛtsooni
khṛtsoonki kakṭoona
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/132144174.webp
محتاط
محتاط ورچی
muhtaas
muhtaas warchi
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوړځي
tiyaar
tiyaar dwarzhi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng