Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/124464399.webp
نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/80273384.webp
اوږد
یو اوږد سفر
oẕd
yoo oẕd safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/116145152.webp
بې عقل
د بې عقل ورچی
be aql
d be aql warchi
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/117489730.webp
انګریزی
د انګریزی تعلیم
angreezi
d angreezi taleem
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/171965638.webp
محفوظ
محفوظ کالي
maḥfūz
maḥfūz kāli
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/45750806.webp
لوړ کښی
یو لوړ کښی وړومبۍ
lor kxi
yo lor kxi wrozombe
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/130526501.webp
نامور
نامور ایفل برج
nāmūr
nāmūr eifl burj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/52896472.webp
سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/59351022.webp
افقی
افقی ګارډرابۍ
ofqī
ofqī gāṛḍṛābē
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/122351873.webp
خونریز
خونریز لبې
khūnrīz
khūnrīz labay
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوی
د قوی ښځه
qawī
da qawī xṛa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/133909239.webp
خصوصی
یو خصوصی سیب
khususi
yo khususi seb
đặc biệt
một quả táo đặc biệt