Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروري
ضروري تذکره
zəruri
zəruri tazkira
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/117966770.webp
ژمنه
د ژمنه کولو خوښښونه
žamna
d žamna kolo khujoono
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
شرمیله
یو شرمیله چڼه
sharmiila
yaw sharmiila chena
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/171013917.webp
سره
یو سره چڼه
sra
yow sra chəna
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/97017607.webp
بې عدل
د بې عدل کار بہر
be adal
da be adal kaar bahar
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/113864238.webp
خوږوتیا
یوه خوږوتیا پیشو
khowzhtiya
yowa khowzhtiya pisho
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عوامی
عوامی ټوالیتونه
ʿawāmī
ʿawāmī ṭwālītūna
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/133153087.webp
صاف
صاف رسیدل
saaf
saaf raseedl
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/134391092.webp
نا امکان
یو نا امکان ورود
naa imkaan
yo naa imkaan worood
không thể
một lối vào không thể