Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/107592058.webp
خوبصورت
خوبصورت ګلونه
khoobsoorat
khoobsoorat glona
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/133548556.webp
چپ
یو چپ اشاره
chap
yo chap ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/134079502.webp
نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقتي
حقیقتي ارزښت
haqīqati
haqīqati arzxt
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/129704392.webp
بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/170476825.webp
وردګی
وردګی اطاق ته غورځونه
wardagi
wardagi ataak ta ghwrzona
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/101101805.webp
ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/121201087.webp
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/134146703.webp
درېم
یو درېم اتڼ
drem
yo drem atn
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/130570433.webp
نوی
یو نوی آتشبازی
nūī
yow nūī ātishbāzī
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/39465869.webp
مهلتی
مهلتی پارک کول
mehlati
mehlati park kawal
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.