Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/115458002.webp
نرم
د نرم کړی
narm
d narm kri
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/134870963.webp
زړه خوښوی
یو زړه خوښوی سنګری
zra khochoi
yo zra khochoi singri
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/114993311.webp
صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/171966495.webp
پخپله
پخپله کدو
pəxplə
pəxplə kdo
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/129704392.webp
بشپړ
یو بشپړ ترالې
bishpəṛ
yow bishpəṛ trālē
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/130292096.webp
مست
یو مست سړی
mast
yow mast sarī
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل
naqaanooni
da naqaanooni bang saatel
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/100834335.webp
احمقانه
یو احمقانه نقشه
ahmaqaana
yo ahmaqaana naqsha
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/33086706.webp
طبی
طبی معاینه
tabi
tabi moaina
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاریخي
د تاریخي پل
tārikhi
da tārikhi pul
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/49649213.webp
عادلانه
یو عادلانه تقسیم
adilana
yo adilana taqseem
công bằng
việc chia sẻ công bằng