Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/119348354.webp
افراته
د افراته کور
afrāta
da afrāta kor
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ہرکال
ہر کالي کرنیول
har kālī
har kālī krnīyol
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/115595070.webp
بې محنت
د بې محنت سایکل لارې
be mehnat
d be mehnat cycle laare
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/141370561.webp
شرمیله
یو شرمیله چڼه
sharmiila
yaw sharmiila chena
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطرناک
خطرناک کروکوډايل
khatarnaak
khatarnaak krokodaail
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/131343215.webp
خسته
یو خسته ښځه
khasta
yow khasta xaz̠a
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
خصوصي
خصوصي غوره
khosusi
khosusi ghora
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/130972625.webp
چرب
یو چرب پیټزا
chrab
yow chrab pēṭzā
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/74180571.webp
ضروری
ضروری زمستاني ټایر
zaroori
zaroori zmstaani țāir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/134462126.webp
سنگينه
یو سنگينه مشوره
sangeena
yo sangeena mashwara
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc