Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/168327155.webp
ارغواني
ارغواني لونډې
arḡwānī
arḡwānī lonḏai
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/171618729.webp
عمودی
یو عمودی برۍ
umūdi
yow umūdi bri
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/96290489.webp
بې فائده
بې فائده موټر اینې
be faa‘ida
be faa‘ida motor eenay
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/164795627.webp
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب
khpal jowṛ shawī
khpal jowṛ shawī orḍ̱barī mashrub
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/117738247.webp
زړه ورته
یو زړه ورته آبشار
zraa warta
yow zraa warta aabshaar
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/172832476.webp
زندہ
زندہ کور په روانۍ
zinda
zinda kor pə rāwanəi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/82786774.webp
واگین
درواګینو مریض
waageen
darwaageenow mareeẕ
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/131904476.webp
خطرناک
خطرناک کروکوډايل
khatarnaak
khatarnaak krokodaail
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/123115203.webp
خفی
یوه خفی معلومات
khafī
yowa khafī ma‘lūmāt
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/68983319.webp
قرضدار
د قرضدار شخص
qarzdār
də qarzdār shaxs
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/115283459.webp
ډب
یو ډب تګ
ḍab
yow ḍab tag
béo
một người béo