Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/118968421.webp
زرخوراک
یو زرخوراک مټ
zarkhurāk
yo zarkhurāk mṭ
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
د موجود لوبډل
mojood
da mojood lobdal
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/125129178.webp
مړ
یو مړ کریسمس بابا
m̱ar
yo m̱ar krismas bābā
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/118140118.webp
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
khṛtsooni
khṛtsoonki kakṭoona
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند اړخونه
band
band āṛkhūnə
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
عجیب
یو عجیب عکس
‘ajīb
yo ‘ajīb aḵs
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/71079612.webp
انګرېزی ژبې
د انګرېزۍ ژبې مکتب
angrezi zḅe
də angrezi zḅe mktb
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/105595976.webp
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
birooni
yow birooni zhakhirah
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/59882586.webp
شراب پسند
شراب پسند سړی
šarāb pasand
šarāb pasand sṛī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/66864820.webp
لامحدود
د لامحدود زخیره
laamHdood
də laamHdood zxēra
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/114993311.webp
صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/166035157.webp
قانوني
یو قانوني مسأله
qānūnī
yow qānūnī masʾalah
pháp lý
một vấn đề pháp lý