Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/108932478.webp
خالی
د خالی دیسپلې
khaali
da khaali display
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/79183982.webp
نامعقول
یو نامعقول عینک
na ma‘qool
yoo na ma‘qool ainak
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/174755469.webp
اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/9139548.webp
نسوانی
نسوانی خولے
naswānī
naswānī xūlay
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/121736620.webp
هغه
یو هغه سړی
hagha
yo hagha s̱ṛay
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/105450237.webp
تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/120789623.webp
ښکلی
یو ښکلی لباس
xaklay
yo xaklay libās
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/74903601.webp
احمقانه
احمقانه خبرې
ahmaqaana
ahmaqaana xbre
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/90700552.webp
کثیف
د کثیف ورزشي کوټی
kṣīf
da kṣīf warzshī kuṭī
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/134079502.webp
نړیوی
د نړیوی نړیوال اقتصاد
naraywi
da naraywi naraywal eqtesaad
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/135852649.webp
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya
da wariya tsarangteza
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí