Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/172707199.webp
قوي
يو قوي شیر
qawi
yow qawi shīr
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
لا تناهی
یو لا تناهی سړک
la tnaahi
yo la tnaahi srrak
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/83345291.webp
مثالي
د مثالي وزن
misaali
da misaali wẕn
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/132049286.webp
کوچنی
کوچنی ماشوم
koochni
koochni maashoom
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
ناسمجھ
یو ناسمجھ انسانی
nāsamaj
yō nāsamaj ensānī
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ویلولی
یو ویلولی ویل.
wilawli
yow wilawli weel.
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/80273384.webp
اوږد
یو اوږد سفر
oẕd
yoo oẕd safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/142264081.webp
پخوانی
د پخوانی قصه
pakhwaani
da pakhwaani qaṣṣa
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/57686056.webp
قوی
د قوی ښځه
qawī
da qawī xṛa
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
هفتوی
د هفتوی بدلون
haftawī
da haftawī badlon
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần