Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/67885387.webp
مهم
مهم مواعید
muhum
muhum mwā‘id
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/88260424.webp
نامعلوم
د نامعلوم هکر
nāma‘lūm
da nāma‘lūm hakkār
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/112373494.webp
ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/126272023.webp
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
shpērī
yo shpērī māḥam nawlīg̱d
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
د موجود لوبډل
mojood
da mojood lobdal
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/53239507.webp
شان
د شان کومت
šān
da šān kumta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/101287093.webp
بد
د بد همکار
bad
da bad hamkaar
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/118504855.webp
کم عمر
یو کم عمر ښځه
kam umr
yow kam umr khaza
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
nalaykxabeli
nalaykxabeli matun
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/132633630.webp
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
waawreedli barf
waawreedli barf waali derakht
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/124464399.webp
نوی
نوی ذریعه
nawī
nawī ẓarīʿa
hiện đại
phương tiện hiện đại