Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/105388621.webp
غمجن
د غمجن ماشوم
ghamjin
da ghamjin maashoom
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/94039306.webp
نړیوال
نړیوال جرم ګاڼۍ
narriwaal
narriwaal jarm gaana
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
تنخواه
یو تنخواه ژوند
tnkhwāh
yu tnkhwāh žund
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نایاب
یو نایاب پانډا
nāyāb
yow nāyāb pāndā
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/40936776.webp
دستیاب
د دستیاب واوروي انرژي
dastyab
da dastyab waworawi anerzhi
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/132447141.webp
لنډ پای
لنډ پای سړی
land paay
land paay sari
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/61775315.webp
مضحک
یو مضحک زوړ
maẓḥak
yū maẓḥak zōṛ
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
یو حاضر زنګ
haazir
yo haazir zang
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/105518340.webp
ړغیز
د ړغیز هوا
righiz
da righiz hawa
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانه
دوستانه گلې
dostāna
dostāna gle
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صریح
یو صریح ممنوعیت
ṣarīḥ
yo ṣarīḥ mamnū‘īyat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
ډیوانه
یو ډیوانه ښځه
ḍiwaana
yaw ḍiwaana khaḍa
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ