Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/92783164.webp
único
o aqueduto único
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/170182295.webp
negativo
a notícia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/70702114.webp
desnecessário
o guarda-chuva desnecessário
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/94591499.webp
caro
a mansão cara
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/166838462.webp
completo
uma calvície completa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/42560208.webp
louco
o pensamento louco
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/158476639.webp
astuto
uma raposa astuta
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/105518340.webp
sujo
o ar sujo
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/118140118.webp
espinhoso
os cactos espinhosos
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/130264119.webp
doente
a mulher doente
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/69435964.webp
amistoso
o abraço amistoso
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/59339731.webp
surpreso
o visitante da selva surpreso
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm