Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/132679553.webp
rico
uma mulher rica
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/78920384.webp
restante
a neve restante
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/132647099.webp
pronto
os corredores prontos
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/133631900.webp
infeliz
um amor infeliz
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/101101805.webp
alto
a torre alta
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/110248415.webp
grande
a Estátua da Liberdade grande
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/80273384.webp
longo
a longa viagem
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
a economia mundial global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/170476825.webp
rosa
uma decoração de quarto rosa
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/82786774.webp
dependente
os doentes dependentes de medicamentos
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/40936776.webp
disponível
a energia eólica disponível
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/141370561.webp
tímido
uma menina tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè