Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/125506697.webp
bom
bom café
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/30244592.webp
pobre
habitações pobres
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/49649213.webp
justo
uma divisão justa
công bằng
việc chia sẻ công bằng
cms/adjectives-webp/108332994.webp
sem força
o homem sem força
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/130075872.webp
engraçado
a fantasia engraçada
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ingênua
a resposta ingênua
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/105383928.webp
verde
o vegetal verde
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/174755469.webp
social
relações sociais
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/125129178.webp
morto
um Pai Natal morto
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/103274199.webp
reservado
as meninas reservadas
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/169425275.webp
visível
a montanha visível
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/126936949.webp
leve
a pena leve
nhẹ
chiếc lông nhẹ