Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/adjectives-webp/119674587.webp
sexual
a luxúria sexual
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/102474770.webp
infrutífero
a busca infrutífera por um apartamento
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/124464399.webp
moderno
um meio moderno
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/174142120.webp
pessoal
a saudação pessoal
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/96387425.webp
radical
a solução radical do problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/119362790.webp
sombrio
um céu sombrio
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/170476825.webp
rosa
uma decoração de quarto rosa
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
comestível
as malaguetas comestíveis
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/130292096.webp
bêbado
o homem bêbado
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/135852649.webp
gratuito
o meio de transporte gratuito
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/116964202.webp
largo
uma praia larga
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
único
o único cachorro
duy nhất
con chó duy nhất