Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/74192662.webp
ameno
a temperatura amena
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/122960171.webp
correto
um pensamento correto
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/42560208.webp
louco
o pensamento louco
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/129050920.webp
famoso
o templo famoso
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
pesado
um sofá pesado
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/121201087.webp
recém-nascido
um bebê recém-nascido
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/104559982.webp
cotidiano
o banho cotidiano
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/132368275.webp
profundo
neve profunda
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/140758135.webp
fresco
a bebida fresca
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
estúpido
uma mulher estúpida
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/132103730.webp
frio
o tempo frio
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/132144174.webp
cuidadoso
o menino cuidadoso
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng