Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/121201087.webp
recém-nascido
um bebê recém-nascido
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/64904183.webp
incluído
os canudos incluídos
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/125896505.webp
amigável
uma oferta amigável
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/111345620.webp
seca
a roupa seca
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantástico
uma estadia fantástica
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/92314330.webp
nublado
o céu nublado
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/132704717.webp
fraco
o doente fraco
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/132103730.webp
frio
o tempo frio
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/168988262.webp
turvo
uma cerveja turva
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/170631377.webp
positivo
uma atitude positiva
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/133566774.webp
inteligente
um aluno inteligente
thông minh
một học sinh thông minh
cms/adjectives-webp/173582023.webp
real
o valor real
thực sự
giá trị thực sự