Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/175820028.webp
oriental
a cidade portuária oriental
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/82786774.webp
dependente
doentes dependentes de medicamentos
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/169533669.webp
necessário
o passaporte necessário
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/127330249.webp
apressado
o Papai Noel apressado
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/158476639.webp
esperto
uma raposa esperta
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/64904183.webp
incluído
os canudos incluídos
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/116964202.webp
largo
uma praia larga
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/122063131.webp
apimentado
um patê apimentado
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/134068526.webp
igual
dois padrões iguais
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/105595976.webp
externo
um armazenamento externo
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/105388621.webp
triste
a criança triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/82537338.webp
amargo
chocolate amargo
đắng
sô cô la đắng