Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/102746223.webp
rude
um cara rude
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/171454707.webp
fechado
a porta fechada
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/134146703.webp
terceiro
um terceiro olho
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/66342311.webp
aquecido
uma piscina aquecida
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/125506697.webp
bom
bom café
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/128024244.webp
azul
bolas de Natal azuis
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/109775448.webp
inestimável
um diamante inestimável
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/132345486.webp
irlandês
a costa irlandesa
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
uma pistola legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/107298038.webp
atômica
a explosão atômica
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/93088898.webp
interminável
uma estrada interminável
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/125846626.webp
completo
um arco-íris completo
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh