Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (BR)

cms/adjectives-webp/132514682.webp
prestativo
uma dama prestativa
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/103274199.webp
silencioso
as meninas silenciosas
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/107108451.webp
farto
uma refeição farta
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/122063131.webp
apimentado
um patê apimentado
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/130964688.webp
quebrado
o vidro do carro quebrado
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/126991431.webp
escuro
a noite escura
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existente
o playground existente
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/128406552.webp
irado
o policial irado
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/92426125.webp
lúdico
o aprendizado lúdico
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/118504855.webp
menor de idade
uma garota menor de idade
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/116145152.webp
burro
o menino burro
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/124273079.webp
privado
o iate privado
riêng tư
du thuyền riêng tư