Từ vựng

Adygea – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: оставшийся | оставшаяся еда
cms/vocabulary-adjectives/130292096.jpg
cms/vocabulary-adjectives/88411383.jpg
cms/vocabulary-adjectives/170746737.jpg
cms/vocabulary-adjectives/60352512.jpg