Từ vựng

Belarus – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: бліскавы | бліскавая падарожжа
cms/vocabulary-adjectives/111608687.jpg
cms/vocabulary-adjectives/40936776.jpg
cms/vocabulary-adjectives/135260502.jpg
cms/vocabulary-adjectives/173982115.jpg