Từ vựng

Pháp – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: marié | le couple fraîchement marié
cms/vocabulary-adjectives/118445958.jpg
cms/vocabulary-adjectives/55376575.jpg
cms/vocabulary-adjectives/171965638.jpg
cms/vocabulary-adjectives/142264081.jpg