Từ vựng

Gujarat – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: સ્વમાંહણાવેલ | સ્વમાંહણાવેલ એર્ડબેરી પિયુંટ
cms/vocabulary-adjectives/91032368.jpg
cms/vocabulary-adjectives/164795627.jpg
cms/vocabulary-adjectives/122351873.jpg
cms/vocabulary-adjectives/144231760.jpg