Từ vựng

Hausa – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: a kwance | a kwance wardrobe
cms/vocabulary-adjectives/59351022.jpg
cms/vocabulary-adjectives/169232926.jpg
cms/vocabulary-adjectives/102474770.jpg
cms/vocabulary-adjectives/171244778.jpg