Từ vựng

Croatia – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: crven | crveni kišobran
cms/vocabulary-adjectives/171013917.jpg
cms/vocabulary-adjectives/34836077.jpg
cms/vocabulary-adjectives/127531633.jpg
cms/vocabulary-adjectives/131822697.jpg