Từ vựng

Kyrgyz – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: көб | көб дыйкан
cms/vocabulary-adjectives/118962731.jpg
cms/vocabulary-adjectives/95321988.jpg
cms/vocabulary-adjectives/174751851.jpg
cms/vocabulary-adjectives/80928010.jpg