Từ vựng

Macedonia – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: тих | тихиот знак
cms/vocabulary-adjectives/175820028.jpg
cms/vocabulary-adjectives/100004927.jpg
cms/vocabulary-adjectives/131873712.jpg
cms/vocabulary-adjectives/133548556.jpg