Từ vựng

Nynorsk – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ukentlig | den ukentlige søppelhentingen
cms/vocabulary-adjectives/132465430.jpg
cms/vocabulary-adjectives/102099029.jpg
cms/vocabulary-adjectives/144231760.jpg
cms/vocabulary-adjectives/64546444.jpg