Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: acalorado | a reação acalorada
cms/vocabulary-adjectives/124273079.jpg
cms/vocabulary-adjectives/52842216.jpg
cms/vocabulary-adjectives/99027622.jpg
cms/vocabulary-adjectives/164795627.jpg