Từ vựng

Bồ Đào Nha (BR) – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: amargo | chocolate amargo
cms/vocabulary-adjectives/68653714.jpg
cms/vocabulary-adjectives/82537338.jpg
cms/vocabulary-adjectives/71317116.jpg
cms/vocabulary-adjectives/110248415.jpg