Từ vựng

Thụy Điển – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: smutsig | den smutsiga luften
cms/vocabulary-adjectives/124464399.jpg
cms/vocabulary-adjectives/105518340.jpg
cms/vocabulary-adjectives/133966309.jpg
cms/vocabulary-adjectives/129704392.jpg