Từ vựng

Tigrinya – Bài kiểm tra đọc tính từ

0

0

Bấm vào hình ảnh: ባዶ | ባዶ ማይ ገጽ
cms/vocabulary-adjectives/100613810.jpg
cms/vocabulary-adjectives/104193040.jpg
cms/vocabulary-adjectives/108932478.jpg
cms/vocabulary-adjectives/88260424.jpg