Từ vựng
Học tính từ – Rumani

acru
lămâile acre
chua
chanh chua

drăguț
pisoiul drăguț
dễ thương
một con mèo dễ thương

global
economia mondială globală
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

ușor
pana ușoară
nhẹ
chiếc lông nhẹ

nepotrivit
gândul nepotrivit
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

de seară
un apus de soare de seară
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

întunecat
cerul întunecat
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

de astăzi
ziarele de astăzi
ngày nay
các tờ báo ngày nay

englezesc
cursul de engleză
Anh
tiết học tiếng Anh

mult
mult capital
nhiều
nhiều vốn

rău
colegul rău
ác ý
đồng nghiệp ác ý
