Từ vựng

Học tính từ – Rumani

cms/adjectives-webp/172707199.webp
puternic
un leu puternic
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132012332.webp
deștept
fata deșteaptă
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/132345486.webp
irlandez
coasta irlandeză
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/121712969.webp
maro
un perete de lemn maro
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/129080873.webp
însorit
un cer însorit
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/96198714.webp
deschis
cartonul deschis
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/143067466.webp
pregătit de start
avionul pregătit de start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/130964688.webp
stricat
geamul auto stricat
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/174142120.webp
personal
salutul personal
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/131343215.webp
obosit
o femeie obosită
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ilegal
cultivarea ilegală de cânepă
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/171966495.webp
copt
dovleci copți
chín
bí ngô chín