Từ vựng

Học tính từ – Nga

cms/adjectives-webp/135852649.webp
бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/71079612.webp
англоязычный
англоязычная школа
angloyazychnyy
angloyazychnaya shkola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/103342011.webp
иностранный
иностранная привязанность
inostrannyy
inostrannaya privyazannost’
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/166035157.webp
юридический
юридическая проблема
yuridicheskiy
yuridicheskaya problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/164795627.webp
домашний
домашнее клубничное варенье
domashniy
domashneye klubnichnoye varen’ye
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/52896472.webp
настоящий
настоящая дружба
nastoyashchiy
nastoyashchaya druzhba
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/108932478.webp
пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/40936651.webp
крутой
крутая гора
krutoy
krutaya gora
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/128166699.webp
технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/130570433.webp
новый
новогодний фейерверк
novyy
novogodniy feyyerverk
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/102674592.webp
разноцветный
разноцветные пасхальные яйца
raznotsvetnyy
raznotsvetnyye paskhal’nyye yaytsa
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc